単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,574 1,359 1,093 -24,105 1,650
2. Điều chỉnh cho các khoản 151,272 61,044 75,265 140,020 85,965
- Khấu hao TSCĐ 86,035 -3,252 43,706 42,664 42,198
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 5,128
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,181 -6,344 -12,102 12,386 -3,877
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 66,418 70,640 43,661 79,841 47,645
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 155,847 62,403 76,358 115,915 87,615
- Tăng, giảm các khoản phải thu -125,102 127,444 36,145 -747,032 -223,371
- Tăng, giảm hàng tồn kho 30,725 -92,566 -1,095 46,683 -782
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24,126 -69,765 -1,685 1,085,246 64,011
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,569 1,158 -22,610 35,077 -8,933
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -66,444 -70,614 -43,687 -59,931 -67,555
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,366 -21,876 -5,012 -788 -6,872
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,937 935 1,886 -4,479 -618
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -38,972 -62,880 40,300 470,690 -156,505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -559 -15,293 -2,357 -86,398 -3,918
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,929 -12,262 15,274 -166 19,669
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -860 -5,920 -4,389 -2,173 -2,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,746 17,641 -341 0 5,461
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -212,835 -9,546 -10,130 20,275 -5,890
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 463 291,652 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 827 2,405 1,186 1,467 1,069
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -195,290 268,677 -757 -66,995 14,092
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 56,740 0 0 0 679
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 855,254 627,039 574,509 771,672 611,008
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -621,623 -700,607 -645,896 -681,462 -747,639
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -23,306 -12,479 -16,008 -13,012 -18,219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45,844 -7,706 45 0 -15,739
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 221,221 -93,753 -87,350 77,199 -169,910
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,041 112,043 -47,808 480,895 -312,324
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 174,639 161,598 273,642 225,834 701,732
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1,107
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 161,598 273,642 225,834 707,835 389,408