TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,329,109
|
5,177,476
|
5,140,541
|
6,331,240
|
6,061,509
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161,598
|
273,642
|
225,834
|
707,835
|
389,408
|
1. Tiền
|
133,133
|
178,693
|
142,569
|
542,226
|
232,059
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28,465
|
94,949
|
83,264
|
165,609
|
157,349
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,122
|
13,954
|
15,087
|
18,665
|
14,291
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,393,019
|
3,017,423
|
2,995,563
|
3,829,691
|
3,886,109
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,034,396
|
1,740,953
|
1,710,353
|
2,100,738
|
1,919,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
325,335
|
278,215
|
259,082
|
676,240
|
850,661
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
999,711
|
997,138
|
1,021,722
|
1,048,747
|
1,110,477
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,878
|
-3,878
|
-3,878
|
-3,878
|
-3,878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,638,533
|
1,739,282
|
1,760,742
|
1,681,094
|
1,678,651
|
1. Hàng tồn kho
|
1,638,533
|
1,739,282
|
1,760,742
|
1,681,094
|
1,678,651
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
110,836
|
133,175
|
143,315
|
93,954
|
93,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,096
|
49,740
|
74,060
|
42,487
|
51,878
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
67,855
|
82,720
|
68,680
|
50,414
|
38,738
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
884
|
715
|
574
|
1,053
|
2,433
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,543,316
|
2,508,750
|
2,490,881
|
2,442,098
|
2,410,626
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123,322
|
121,861
|
121,243
|
114,880
|
119,219
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,603
|
2,603
|
2,603
|
2,603
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,185
|
19,724
|
19,106
|
12,743
|
19,684
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,816,750
|
1,793,061
|
1,765,162
|
1,716,276
|
1,678,997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,573,146
|
1,558,588
|
1,544,979
|
1,543,791
|
1,504,427
|
- Nguyên giá
|
2,110,069
|
2,119,161
|
2,137,753
|
2,178,787
|
2,163,591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536,923
|
-560,574
|
-592,774
|
-634,996
|
-659,165
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
215,346
|
207,508
|
193,594
|
147,226
|
150,629
|
- Nguyên giá
|
266,784
|
265,628
|
255,173
|
196,099
|
198,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,438
|
-58,119
|
-61,580
|
-48,872
|
-48,080
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,258
|
26,965
|
26,590
|
25,259
|
23,941
|
- Nguyên giá
|
57,094
|
57,094
|
58,030
|
58,030
|
58,030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,836
|
-30,129
|
-31,440
|
-32,771
|
-34,090
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
394,131
|
394,121
|
403,873
|
412,917
|
413,963
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
329,186
|
329,176
|
329,176
|
329,176
|
329,176
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
60,810
|
60,810
|
70,810
|
80,810
|
80,810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
110,714
|
101,994
|
100,331
|
95,486
|
95,358
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108,899
|
100,124
|
98,414
|
93,121
|
93,283
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,815
|
1,869
|
1,916
|
1,696
|
2,075
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
669
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
52,993
|
51,127
|
49,262
|
47,358
|
45,496
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,872,424
|
7,686,226
|
7,631,422
|
8,773,338
|
8,472,135
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,376,997
|
4,278,328
|
4,223,617
|
5,413,158
|
5,108,939
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,204,792
|
3,395,849
|
3,291,203
|
4,390,506
|
4,186,334
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,891,188
|
2,091,038
|
1,971,165
|
1,952,189
|
1,916,129
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
697,194
|
659,185
|
658,950
|
790,697
|
690,886
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270,249
|
252,667
|
232,301
|
1,154,307
|
1,089,878
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,068
|
41,281
|
38,793
|
59,616
|
46,808
|
6. Phải trả người lao động
|
24,130
|
23,230
|
26,485
|
36,542
|
23,322
|
7. Chi phí phải trả
|
184,078
|
205,324
|
239,789
|
270,329
|
308,685
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
71,257
|
111,951
|
111,385
|
117,772
|
102,060
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,172,205
|
882,478
|
932,413
|
1,022,652
|
922,605
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
8,954
|
7,628
|
24,864
|
18,651
|
20,036
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,159,262
|
871,191
|
904,219
|
1,001,029
|
898,540
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,495,428
|
3,407,898
|
3,407,805
|
3,360,179
|
3,363,196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,495,428
|
3,407,898
|
3,407,805
|
3,360,179
|
3,363,196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
1
|
9
|
8
|
39
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
336,841
|
343,639
|
343,639
|
347,342
|
347,342
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
232
|
232
|
232
|
232
|
352
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
174,748
|
90,975
|
100,000
|
50,360
|
43,826
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,614
|
9,495
|
9,202
|
9,054
|
8,566
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
881,621
|
871,065
|
861,939
|
860,251
|
869,652
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,872,424
|
7,686,226
|
7,631,422
|
8,773,338
|
8,472,135
|