I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,574
|
1,359
|
1,093
|
-24,105
|
1,650
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
151,272
|
61,044
|
75,265
|
140,020
|
85,965
|
- Khấu hao TSCĐ
|
86,035
|
-3,252
|
43,706
|
42,664
|
42,198
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
5,128
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,181
|
-6,344
|
-12,102
|
12,386
|
-3,877
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
66,418
|
70,640
|
43,661
|
79,841
|
47,645
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
155,847
|
62,403
|
76,358
|
115,915
|
87,615
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-125,102
|
127,444
|
36,145
|
-747,032
|
-223,371
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30,725
|
-92,566
|
-1,095
|
46,683
|
-782
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24,126
|
-69,765
|
-1,685
|
1,085,246
|
64,011
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,569
|
1,158
|
-22,610
|
35,077
|
-8,933
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66,444
|
-70,614
|
-43,687
|
-59,931
|
-67,555
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,366
|
-21,876
|
-5,012
|
-788
|
-6,872
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,937
|
935
|
1,886
|
-4,479
|
-618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38,972
|
-62,880
|
40,300
|
470,690
|
-156,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-559
|
-15,293
|
-2,357
|
-86,398
|
-3,918
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,929
|
-12,262
|
15,274
|
-166
|
19,669
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-860
|
-5,920
|
-4,389
|
-2,173
|
-2,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,746
|
17,641
|
-341
|
0
|
5,461
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-212,835
|
-9,546
|
-10,130
|
20,275
|
-5,890
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
463
|
291,652
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
827
|
2,405
|
1,186
|
1,467
|
1,069
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-195,290
|
268,677
|
-757
|
-66,995
|
14,092
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
56,740
|
0
|
0
|
0
|
679
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
855,254
|
627,039
|
574,509
|
771,672
|
611,008
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-621,623
|
-700,607
|
-645,896
|
-681,462
|
-747,639
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-23,306
|
-12,479
|
-16,008
|
-13,012
|
-18,219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,844
|
-7,706
|
45
|
0
|
-15,739
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
221,221
|
-93,753
|
-87,350
|
77,199
|
-169,910
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,041
|
112,043
|
-47,808
|
480,895
|
-312,324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
174,639
|
161,598
|
273,642
|
225,834
|
701,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
1,107
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161,598
|
273,642
|
225,834
|
707,835
|
389,408
|