単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,329,109 5,177,476 5,140,541 6,331,240 6,061,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,598 273,642 225,834 707,835 389,408
1. Tiền 133,133 178,693 142,569 542,226 232,059
2. Các khoản tương đương tiền 28,465 94,949 83,264 165,609 157,349
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,122 13,954 15,087 18,665 14,291
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,393,019 3,017,423 2,995,563 3,829,691 3,886,109
1. Phải thu khách hàng 2,034,396 1,740,953 1,710,353 2,100,738 1,919,765
2. Trả trước cho người bán 325,335 278,215 259,082 676,240 850,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 999,711 997,138 1,021,722 1,048,747 1,110,477
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,878 -3,878 -3,878 -3,878 -3,878
IV. Tổng hàng tồn kho 1,638,533 1,739,282 1,760,742 1,681,094 1,678,651
1. Hàng tồn kho 1,638,533 1,739,282 1,760,742 1,681,094 1,678,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 110,836 133,175 143,315 93,954 93,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,096 49,740 74,060 42,487 51,878
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 67,855 82,720 68,680 50,414 38,738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 884 715 574 1,053 2,433
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,543,316 2,508,750 2,490,881 2,442,098 2,410,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,322 121,861 121,243 114,880 119,219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,603 2,603 2,603 2,603 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,185 19,724 19,106 12,743 19,684
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,816,750 1,793,061 1,765,162 1,716,276 1,678,997
1. Tài sản cố định hữu hình 1,573,146 1,558,588 1,544,979 1,543,791 1,504,427
- Nguyên giá 2,110,069 2,119,161 2,137,753 2,178,787 2,163,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -536,923 -560,574 -592,774 -634,996 -659,165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 215,346 207,508 193,594 147,226 150,629
- Nguyên giá 266,784 265,628 255,173 196,099 198,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,438 -58,119 -61,580 -48,872 -48,080
3. Tài sản cố định vô hình 28,258 26,965 26,590 25,259 23,941
- Nguyên giá 57,094 57,094 58,030 58,030 58,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,836 -30,129 -31,440 -32,771 -34,090
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 394,131 394,121 403,873 412,917 413,963
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 329,186 329,176 329,176 329,176 329,176
3. Đầu tư dài hạn khác 60,810 60,810 70,810 80,810 80,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 110,714 101,994 100,331 95,486 95,358
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,899 100,124 98,414 93,121 93,283
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,815 1,869 1,916 1,696 2,075
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 669 0
VI. Lợi thế thương mại 52,993 51,127 49,262 47,358 45,496
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,872,424 7,686,226 7,631,422 8,773,338 8,472,135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,376,997 4,278,328 4,223,617 5,413,158 5,108,939
I. Nợ ngắn hạn 3,204,792 3,395,849 3,291,203 4,390,506 4,186,334
1. Vay và nợ ngắn 1,891,188 2,091,038 1,971,165 1,952,189 1,916,129
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 697,194 659,185 658,950 790,697 690,886
4. Người mua trả tiền trước 270,249 252,667 232,301 1,154,307 1,089,878
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,068 41,281 38,793 59,616 46,808
6. Phải trả người lao động 24,130 23,230 26,485 36,542 23,322
7. Chi phí phải trả 184,078 205,324 239,789 270,329 308,685
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 71,257 111,951 111,385 117,772 102,060
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,172,205 882,478 932,413 1,022,652 922,605
1. Phải trả dài hạn người bán 8,954 7,628 24,864 18,651 20,036
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,159,262 871,191 904,219 1,001,029 898,540
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,495,428 3,407,898 3,407,805 3,360,179 3,363,196
I. Vốn chủ sở hữu 3,495,428 3,407,898 3,407,805 3,360,179 3,363,196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,574,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 517,557 517,557 517,557 517,557 517,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039 10,039 10,039 10,039 10,039
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 1 9 8 39
7. Quỹ đầu tư phát triển 336,841 343,639 343,639 347,342 347,342
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 232 232 232 232 352
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,748 90,975 100,000 50,360 43,826
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,614 9,495 9,202 9,054 8,566
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 881,621 871,065 861,939 860,251 869,652
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,872,424 7,686,226 7,631,422 8,773,338 8,472,135