TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,690,514
|
1,842,973
|
2,117,799
|
1,994,152
|
1,981,487
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,139
|
4,639
|
6,401
|
11,440
|
8,293
|
1. Tiền
|
6,139
|
4,639
|
6,401
|
11,440
|
8,293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,440
|
3,600
|
12,760
|
14,920
|
7,720
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
556,271
|
392,843
|
508,581
|
662,801
|
886,549
|
1. Phải thu khách hàng
|
382,725
|
201,635
|
272,849
|
446,794
|
516,825
|
2. Trả trước cho người bán
|
140,694
|
167,811
|
214,058
|
194,947
|
301,836
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,770
|
24,315
|
22,592
|
21,060
|
67,984
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-918
|
-918
|
-918
|
0
|
-95
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,107,805
|
1,421,131
|
1,573,342
|
1,280,740
|
1,048,108
|
1. Hàng tồn kho
|
1,149,021
|
1,463,146
|
1,615,357
|
1,322,755
|
1,109,097
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-41,216
|
-42,016
|
-42,016
|
-42,016
|
-60,989
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,858
|
20,761
|
16,715
|
24,251
|
30,817
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
871
|
1,160
|
2,022
|
1,827
|
1,712
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,106
|
16,817
|
11,763
|
19,551
|
26,287
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,881
|
2,784
|
2,931
|
2,873
|
2,818
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
530,414
|
552,447
|
545,264
|
777,196
|
867,601
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,561
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,561
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
348,505
|
376,073
|
374,246
|
454,399
|
544,731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
293,037
|
323,664
|
324,869
|
377,884
|
380,968
|
- Nguyên giá
|
555,496
|
595,674
|
607,364
|
673,268
|
689,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262,459
|
-272,010
|
-282,495
|
-295,384
|
-308,095
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,168
|
8,934
|
6,700
|
34,625
|
122,659
|
- Nguyên giá
|
45,424
|
45,424
|
45,424
|
36,135
|
124,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,256
|
-36,490
|
-38,724
|
-1,510
|
-1,510
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44,299
|
43,475
|
42,676
|
41,890
|
41,104
|
- Nguyên giá
|
64,689
|
64,689
|
64,689
|
64,689
|
64,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,390
|
-21,214
|
-22,013
|
-22,799
|
-23,585
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,419
|
23,459
|
22,214
|
21,486
|
20,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,253
|
23,459
|
22,214
|
21,486
|
20,153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,220,928
|
2,395,420
|
2,663,063
|
2,771,348
|
2,849,088
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,233,631
|
1,392,396
|
1,647,685
|
1,738,762
|
1,809,992
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,205,826
|
1,372,652
|
1,612,217
|
1,580,757
|
1,586,382
|
1. Vay và nợ ngắn
|
889,197
|
1,006,553
|
1,036,112
|
1,066,264
|
1,188,793
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
169,829
|
208,729
|
361,727
|
200,997
|
183,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77,798
|
86,831
|
156,143
|
253,833
|
150,314
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,950
|
16,436
|
9,364
|
10,736
|
10,603
|
6. Phải trả người lao động
|
7,656
|
10,533
|
8,296
|
16,094
|
9,803
|
7. Chi phí phải trả
|
1,076
|
760
|
26
|
1,153
|
26
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,439
|
41,930
|
39,668
|
30,800
|
42,289
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,806
|
19,744
|
35,468
|
158,005
|
223,610
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27,806
|
19,744
|
35,468
|
158,005
|
223,610
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
987,297
|
1,003,024
|
1,015,378
|
1,032,586
|
1,039,096
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
987,297
|
1,003,024
|
1,015,378
|
1,032,586
|
1,039,096
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
630,000
|
630,000
|
945,000
|
945,000
|
945,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,800
|
6,800
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
338,690
|
354,575
|
58,605
|
75,641
|
82,111
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
880
|
880
|
880
|
880
|
880
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,807
|
11,649
|
11,773
|
11,945
|
11,985
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,220,928
|
2,395,420
|
2,663,063
|
2,771,348
|
2,849,088
|