単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 649,714 948,866 579,313 911,439 711,297
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -576,923 -802,146 -664,218 -728,856 -589,254
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,397 -2,100 -1,615 -1,292 -1,710
4. Tiền chi trả lãi vay -10,494 -13,034 -13,708 -13,960 -15,413
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,825
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng -296 296
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 192,773 183,470 281,341 333,144 225,136
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -132,112 -131,981 -110,897 -236,303 -187,151
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115,562 183,076 69,921 261,643 142,905
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,440 -2,160 -9,160 -2,160 -1,440
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 5,000 8,640
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 677 4 2 5 40
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,237 2,844 -9,158 -2,155 7,240
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 473,993 573,064 595,869 767,868 495,010
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -589,974 -755,469 -651,805 -1,019,521 -643,338
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,515 -4,754 -3,065 -1,888 -4,964
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -119,496 -187,158 -59,001 -253,541 -153,292
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 303 -1,239 1,762 5,946 -3,147
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,836 6,139 4,639 6,401 11,440
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -262 -907
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,139 4,639 6,401 11,440 8,293