Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237,438
|
453,653
|
463,173
|
764,933
|
618,106
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,272
|
1,010
|
0
|
2,242
|
288
|
Doanh thu thuần
|
233,166
|
452,642
|
463,173
|
762,691
|
617,819
|
Giá vốn hàng bán
|
173,253
|
374,427
|
398,134
|
685,647
|
519,138
|
Lợi nhuận gộp
|
59,913
|
78,215
|
65,040
|
77,044
|
98,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,965
|
4,676
|
5,144
|
5,204
|
2,096
|
Chi phí tài chính
|
26,107
|
21,159
|
31,323
|
20,440
|
36,745
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,095
|
14,802
|
14,118
|
16,600
|
23,206
|
Chi phí bán hàng
|
9,134
|
24,492
|
10,996
|
17,354
|
18,215
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,381
|
19,161
|
13,119
|
16,439
|
13,373
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,257
|
18,079
|
14,746
|
28,016
|
32,444
|
Thu nhập khác
|
79
|
1,909
|
180
|
399
|
740
|
Chi phí khác
|
299
|
1,705
|
799
|
7,038
|
1,252
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
204
|
-619
|
-6,640
|
-512
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,037
|
18,283
|
14,126
|
21,376
|
31,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,821
|
2,915
|
1,772
|
4,169
|
3,700
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,821
|
2,915
|
1,772
|
4,169
|
3,700
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,216
|
15,368
|
12,354
|
17,208
|
28,232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
212
|
154
|
124
|
172
|
282
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,004
|
15,214
|
12,230
|
17,035
|
27,949
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|