単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 237,438 453,653 463,173 764,933 618,106
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,272 1,010 0 2,242 288
Doanh thu thuần 233,166 452,642 463,173 762,691 617,819
Giá vốn hàng bán 173,253 374,427 398,134 685,647 519,138
Lợi nhuận gộp 59,913 78,215 65,040 77,044 98,681
Doanh thu hoạt động tài chính 13,965 4,676 5,144 5,204 2,096
Chi phí tài chính 26,107 21,159 31,323 20,440 36,745
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,095 14,802 14,118 16,600 23,206
Chi phí bán hàng 9,134 24,492 10,996 17,354 18,215
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,381 19,161 13,119 16,439 13,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,257 18,079 14,746 28,016 32,444
Thu nhập khác 79 1,909 180 399 740
Chi phí khác 299 1,705 799 7,038 1,252
Lợi nhuận khác -220 204 -619 -6,640 -512
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,037 18,283 14,126 21,376 31,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,821 2,915 1,772 4,169 3,700
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,821 2,915 1,772 4,169 3,700
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,216 15,368 12,354 17,208 28,232
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 212 154 124 172 282
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,004 15,214 12,230 17,035 27,949
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)