I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-350,325
|
-308,580
|
1,649,258
|
38,194
|
-137,448
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
284,730
|
410,116
|
252,234
|
266,009
|
248,877
|
- Khấu hao TSCĐ
|
156,140
|
156,129
|
156,321
|
156,114
|
156,190
|
- Các khoản dự phòng
|
-50,348
|
30,806
|
-35,901
|
25,162
|
10,783
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,147
|
48,741
|
-3,872
|
38,407
|
26,508
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,130
|
-2,406
|
-326
|
-126
|
-397
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
176,921
|
176,847
|
136,012
|
46,452
|
55,794
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-65,595
|
101,536
|
1,901,492
|
304,203
|
111,429
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
131,028
|
34,521
|
-94,327
|
81,437
|
-66,588
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-112,028
|
266,622
|
-3,462
|
-167,837
|
296,347
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
62,476
|
-99,604
|
176,997
|
-293,671
|
-187,717
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,246
|
-35,037
|
43,131
|
6,991
|
6,071
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,774
|
-125,509
|
-53,807
|
-77,345
|
-75,321
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,802,125
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,647
|
142,529
|
167,899
|
-146,222
|
84,221
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,407
|
-1,227
|
-6,049
|
|
-2,756
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
15,000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,221
|
2,315
|
326
|
126
|
397
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,186
|
31,088
|
-5,723
|
126
|
-2,358
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
425,128
|
348,280
|
340,485
|
567,806
|
324,568
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-613,959
|
-381,199
|
-460,996
|
-568,002
|
-348,509
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-188,831
|
-32,918
|
-120,511
|
-196
|
-23,941
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-207,664
|
140,698
|
41,665
|
-146,291
|
57,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
348,836
|
141,207
|
281,905
|
321,676
|
175,384
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
0
|
-1,895
|
|
1,148
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141,207
|
281,905
|
321,676
|
175,384
|
234,453
|