Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128,915
|
172,889
|
129,682
|
90,367
|
55,701
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,098
|
2,736
|
2,899
|
2,157
|
911
|
Doanh thu thuần
|
126,817
|
170,153
|
126,784
|
88,210
|
54,790
|
Giá vốn hàng bán
|
120,855
|
179,665
|
131,804
|
104,321
|
66,424
|
Lợi nhuận gộp
|
5,962
|
-9,511
|
-5,020
|
-16,112
|
-11,634
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
6
|
7
|
4
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,728
|
2,174
|
938
|
1,246
|
1,514
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,728
|
2,174
|
938
|
1,246
|
1,514
|
Chi phí bán hàng
|
276
|
404
|
368
|
743
|
459
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,885
|
6,668
|
9,478
|
11,474
|
6,485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76
|
-18,752
|
-15,797
|
-29,570
|
-20,090
|
Thu nhập khác
|
21
|
0
|
99
|
50
|
4
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
67
|
69
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
20
|
0
|
32
|
-19
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
96
|
-18,752
|
-15,765
|
-29,589
|
-20,094
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35
|
-35
|
136
|
7
|
18
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
35
|
-35
|
136
|
7
|
18
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61
|
-18,717
|
-15,902
|
-29,595
|
-20,111
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61
|
-18,717
|
-15,902
|
-29,595
|
-20,111
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|