Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,070
|
283,211
|
241,805
|
500,408
|
181,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,361
|
7,600
|
9,775
|
12,008
|
6,751
|
Doanh thu thuần
|
201,709
|
275,611
|
232,031
|
488,400
|
174,855
|
Giá vốn hàng bán
|
170,327
|
238,330
|
190,846
|
432,947
|
144,691
|
Lợi nhuận gộp
|
31,382
|
37,281
|
41,184
|
55,453
|
30,164
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
425
|
320
|
346
|
560
|
315
|
Chi phí tài chính
|
5,291
|
5,247
|
5,150
|
5,263
|
5,321
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,459
|
4,228
|
3,687
|
3,636
|
4,044
|
Chi phí bán hàng
|
7,284
|
8,115
|
9,261
|
9,013
|
6,845
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,049
|
16,188
|
18,876
|
24,554
|
14,103
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,183
|
8,051
|
8,243
|
17,182
|
4,210
|
Thu nhập khác
|
1,350
|
42
|
31
|
4
|
|
Chi phí khác
|
12
|
0
|
7
|
12
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,338
|
42
|
23
|
-8
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,522
|
8,094
|
8,266
|
17,174
|
4,209
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,470
|
1,936
|
2,184
|
4,065
|
862
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,470
|
1,936
|
2,184
|
4,065
|
862
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,052
|
6,158
|
6,082
|
13,109
|
3,348
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,052
|
6,158
|
6,082
|
13,109
|
3,348
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|