I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
340,715
|
506,499
|
397,070
|
533,669
|
20,945
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-177,961
|
-148,082
|
-124,456
|
-184,036
|
-374
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,570
|
-14,195
|
-14,954
|
-19,650
|
-1,068
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,329
|
-12,283
|
-15,554
|
-5,055
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-153
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
617
|
574
|
979
|
839
|
10,142
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,551
|
-58,446
|
-23,444
|
-91,806
|
-19,573
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125,768
|
274,069
|
219,640
|
233,961
|
10,072
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-150
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
0
|
0
|
650
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
42
|
49
|
58
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
858
|
42
|
49
|
558
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
141,728
|
44,293
|
117,130
|
102,874
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-287,322
|
-321,478
|
-341,240
|
-332,015
|
-4,500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-145,594
|
-277,185
|
-224,110
|
-229,141
|
-4,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,968
|
-3,074
|
-4,421
|
5,378
|
5,573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,554
|
25,599
|
22,524
|
18,198
|
174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
0
|
94
|
-20
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,599
|
22,524
|
18,198
|
23,556
|
5,747
|