TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,908,327
|
6,180,736
|
6,442,874
|
5,484,905
|
5,025,276
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
129,488
|
248,935
|
151,144
|
576,849
|
158,834
|
1. Tiền
|
110,376
|
235,953
|
151,144
|
563,866
|
122,849
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,113
|
12,982
|
0
|
12,982
|
35,985
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
85,470
|
70,901
|
67,757
|
67,846
|
39,905
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,833,413
|
3,707,876
|
3,803,659
|
3,118,486
|
3,112,667
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,503,317
|
2,389,469
|
2,224,816
|
2,023,118
|
1,928,177
|
2. Trả trước cho người bán
|
864,236
|
782,436
|
656,918
|
596,233
|
660,846
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
624,941
|
651,890
|
1,080,189
|
661,742
|
686,250
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-159,081
|
-159,081
|
-158,264
|
-162,606
|
-162,606
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,824,701
|
2,074,524
|
2,320,148
|
1,616,733
|
1,585,140
|
1. Hàng tồn kho
|
1,824,744
|
2,074,567
|
2,320,190
|
1,616,776
|
1,585,182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,255
|
78,499
|
100,166
|
104,991
|
128,729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,414
|
4,338
|
3,347
|
2,711
|
2,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,602
|
32,518
|
63,864
|
92,505
|
105,143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,240
|
41,644
|
32,955
|
9,775
|
20,641
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,316,452
|
1,302,293
|
1,293,265
|
1,292,556
|
1,296,592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,038
|
2,038
|
2,695
|
2,678
|
2,978
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,038
|
2,038
|
2,695
|
2,678
|
2,978
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,654
|
53,740
|
54,032
|
57,987
|
63,514
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,226
|
52,322
|
52,623
|
54,552
|
60,206
|
- Nguyên giá
|
176,438
|
175,643
|
177,444
|
180,992
|
188,369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,212
|
-123,321
|
-124,821
|
-126,440
|
-128,164
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
2,036
|
1,497
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2,036
|
2,036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-539
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,428
|
1,418
|
1,409
|
1,399
|
1,811
|
- Nguyên giá
|
1,919
|
1,919
|
1,919
|
1,919
|
2,341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-491
|
-500
|
-510
|
-520
|
-530
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
434,134
|
432,183
|
429,308
|
426,409
|
423,521
|
- Nguyên giá
|
552,471
|
553,859
|
553,859
|
553,859
|
553,859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,337
|
-121,675
|
-124,551
|
-127,450
|
-130,338
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
795,191
|
795,191
|
795,191
|
795,191
|
795,191
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
376,959
|
376,959
|
376,959
|
376,959
|
376,959
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
457,024
|
457,024
|
457,024
|
457,024
|
457,024
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38,792
|
-38,792
|
-38,792
|
-38,792
|
-38,792
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,883
|
17,588
|
10,487
|
9,732
|
9,614
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,530
|
17,235
|
10,135
|
9,380
|
9,261
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
353
|
353
|
353
|
353
|
353
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,224,779
|
7,483,028
|
7,736,139
|
6,777,461
|
6,321,867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,590,251
|
5,844,627
|
6,146,835
|
5,159,853
|
4,703,178
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,354,158
|
4,583,064
|
4,857,823
|
4,799,648
|
4,492,854
|
1. Vay và nợ ngắn
|
998,767
|
1,089,542
|
1,093,245
|
807,298
|
805,920
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
870,389
|
1,045,004
|
1,017,784
|
1,220,503
|
1,071,711
|
4. Người mua trả tiền trước
|
317,393
|
266,001
|
209,819
|
713,029
|
642,337
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95,514
|
104,745
|
160,569
|
137,889
|
109,983
|
6. Phải trả người lao động
|
13,821
|
14,021
|
12,506
|
16,412
|
11,853
|
7. Chi phí phải trả
|
1,309,043
|
1,348,689
|
1,250,175
|
1,197,684
|
1,139,009
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
513,258
|
500,688
|
484,329
|
557,466
|
561,801
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,364
|
12,364
|
12,364
|
11,467
|
11,467
|
II. Nợ dài hạn
|
1,236,093
|
1,261,563
|
1,289,012
|
360,205
|
210,323
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
150
|
150
|
702
|
702
|
150
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,178
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
807
|
0
|
807
|
807
|
807
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,634,528
|
1,638,401
|
1,589,304
|
1,617,608
|
1,618,690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,634,528
|
1,638,401
|
1,589,304
|
1,617,608
|
1,618,690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,410,480
|
1,410,480
|
1,410,480
|
1,410,480
|
1,410,480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,868
|
3,868
|
3,868
|
3,868
|
3,868
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-37,318
|
-37,318
|
-37,318
|
-37,318
|
-37,318
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
66,667
|
67,531
|
69,940
|
69,940
|
69,940
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,575
|
57,080
|
4,922
|
31,096
|
32,435
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,342
|
10,864
|
11,747
|
11,436
|
9,948
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
141,257
|
136,760
|
137,414
|
139,543
|
139,286
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,224,779
|
7,483,028
|
7,736,139
|
6,777,461
|
6,321,867
|