単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 639 23,732 -38,718 -111 -18,337
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,834 -15,514 37,597 4,745 6,779
- Khấu hao TSCĐ 6,638 6,366 6,575 6,475 6,506
- Các khoản dự phòng -1,000 0 -10,273 1,629 274
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 74 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,038 -22,095 41,012 -3,449 -93
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 235 215 208 91 93
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,473 8,219 -1,121 4,634 -11,558
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,830 -21,827 17,499 1,666 6,449
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41,689 -292,089 68,205 71,841 113,371
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,427 300,380 -76,901 -65,222 -118,984
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,208 -15,697 9,430 -6,064 5,833
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -235 -215 -208 -102 -93
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -4 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49,255 -21,229 16,904 6,749 -4,981
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -367 307 0 0 -1,041
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 12,095 0 403 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,139 0 -20,899 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 508 1,449 -291 115 94
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,281 13,851 -21,189 518 -322
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,818 8,274 14,596 5,564 4,220
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,816 -10,888 -14,449 -7,393 -3,762
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -982 -225 -290 -290 -290
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,980 -2,838 -143 -2,119 167
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,954 -10,217 -4,428 5,148 -5,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 106,840 78,886 68,669 63,229 68,377
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,886 68,669 64,242 68,377 63,241