単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 461,555 480,167 406,714 438,820 437,192
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 218,970 -142,682 -97,223 -740,649 305,265
3. Tiền chi trả cho người lao động 10,445 -1,952 -2,274 -14,375 10,607
4. Tiền chi trả lãi vay -14,792 -12,485 -11,986 -12,142 -12,785
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -500 -500 -1,609
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 122,412 155,527 16,231 26,892 167,796
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -747,391 -392,685 -341,459 316,479 -944,794
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 51,199 85,391 -29,996 14,525 -38,327
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 755 0 -4,434 -9,212
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,479 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -6,646 5,000 1,266
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -8,400 -1,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5,530 -52,800 52,800
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -102,000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -145 0 217 -217
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -97,311 4,530 -6,646 -52,017 44,637
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 467,859 479,802 428,203 396,625 354,069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -437,168 -536,435 -420,378 -357,859 -361,267
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,690 -56,633 7,825 38,765 -7,198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,422 33,288 -28,817 1,273 -889
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,937 3,515 36,474 7,656 8,928
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -4 2 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,515 36,799 7,656 8,928 8,040