Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89.029 235.919 227.601 102.330 103.219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 89.029 235.919 227.601 102.330 103.219
4. Giá vốn hàng bán 100.120 113.014 122.043 97.324 105.843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -11.092 122.906 105.558 5.007 -2.624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.076 1.473 908 1.378 2.347
7. Chi phí tài chính 9.922 6.818 4.616 4.379 2.109
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.629 6.593 5.067 2.783 2.089
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.958 6.469 12.866 6.573 7.896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.895 111.092 88.983 -4.567 -10.282
12. Thu nhập khác 0 16 139 1.028 236
13. Chi phí khác 150 12 131 251 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -151 4 8 777 198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.046 111.095 88.991 -3.790 -10.085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.190 5.574 4.629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.190 5.574 4.629
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -22.856 105.521 84.361 -3.790 -10.085
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -22.856 105.521 84.361 -3.790 -10.085